新しがる
あたらしがる「TÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thích những thứ mới; ưa chuộng đồ mới lạ
彼
は
新
しがって、
毎年新
しい
スマートフォン
を
買
っている。
Anh ấy thích những thứ mới, nên mỗi năm đều mua điện thoại thông minh mới.

Bảng chia động từ của 新しがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新しがる/あたらしがるる |
Quá khứ (た) | 新しがった |
Phủ định (未然) | 新しがらない |
Lịch sự (丁寧) | 新しがります |
te (て) | 新しがって |
Khả năng (可能) | 新しがれる |
Thụ động (受身) | 新しがられる |
Sai khiến (使役) | 新しがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新しがられる |
Điều kiện (条件) | 新しがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 新しがれ |
Ý chí (意向) | 新しがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 新しがるな |