Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新カント派
新カント学派 しんカントがくは
chủ nghĩa Kant mới (là sự hồi sinh của triết học thế kỷ 18 của Immanuel Kant)
新派 しんぱ
trường phái mới; kịch hiện đại
độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
革新派 かくしんは
phái cách tân, phe cách tân
ベルカント ベル・カント
kỹ thuật hát bel canto trong opera
カントリコード カント・リコード
mã số quốc gia
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển