Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新フロイト派
新派 しんぱ
trường phái mới; kịch hiện đại
革新派 かくしんは
phái cách tân, phe cách tân
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新カント学派 しんカントがくは
chủ nghĩa Kant mới (là sự hồi sinh của triết học thế kỷ 18 của Immanuel Kant)
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism