Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新三俣駅
chạc, đáy chậu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
新値三本足 しんねさんぽんあし
ba thanh giá mới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease