Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新井組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
新選組 しんせんぐみ
Tân Tuyển Tổ; Tân Đảng (lực lượng bán quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, với nhiệm vụ bảo vệ Mạc phủ Tokugawa trong thời kỳ cuối của chế độ samurai)
組入天井 くみいれてんじょう
trần bằng khung gỗ dạng mắt cáo
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
井 い せい
cái giếng
組 くみ
bộ
戸井 とい
máy nước.
井水 せいすい
nước giếng