Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規矩 きく
quy củ; phép tắc; tiêu chuẩn; compa (la bàn) và cái thước đo
規矩準縄 きくじゅんじょう
tiêu chuẩn, định mức , tiêu chí
新規 しんき
mới lạ; mới mẻ
新規ユーザ しんきユーザ
người dùng mới
新規呼 しんきこ
cuộc gọi mới
ご新規 ごしんき
khách hàng mới
新規性 しんきせい
tính mới lạ, tính lạ thường
矩 く かね
quadrature