Các từ liên quan tới 新交通広告表示システム
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
警告表示 けーこくひょーじ
dấu hiệu cảnh báo
新聞広告 しんぶんこうこく
mẫu quảng cáo trên báo
通常表示 つうじょうひょうじ
màn hình bình thường
告示 こくじ
yết thị.
表示更新モード ひょうじこうしんモード
trạng thái cập nhật hiển thị