Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新倉掘抜
掘り合う 掘り合う
khắc vào
掘り抜く ほりぬく
đào, khai quật
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
鎌倉新仏教 かまくらしんぶっきょう
trường phái mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập trong thời kỳ Kamakura, phật giáo Kamakura
斬新奇抜 ざんしんきばつ
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).