新制
しんせい「TÂN CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hệ thống mới.
新制度
は
成功
だと
分
かった。
Hệ thống mới đã chứng minh một thành công.

Từ trái nghĩa của 新制
新制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新制
新制度 しんせいど
tân chế.
新制中学 しんせいちゅうがく
trường phổ thông cơ sở, trường cấp 2
新制大学 しんせいだいがく
trường đại học (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
新体制 しんたいせい
thể chế mới, hệ thống mới
新 しん さら あら にい
tân; mới
制 せい
chế; quy định
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.