Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
孔 あな
lỗ
徳 とく
đạo đức
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục
孔壁 こうへき
(Xây dựng) Lớp đất bao quanh thành cọc khi khoan nhồi
人孔 じんこう
miệng cống, lỗ cống
瘻孔 ろうこう
lỗ rò
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước