新字体
しんじたい「TÂN TỰ THỂ」
☆ Danh từ
Kiểu chữ mới

新字体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新字体
拡張新字体 かくちょうしんじたい
extended new character forms, extension of new character forms
新字 しんじ
kanji làm trong nhật bản
ローマじ ローマ字
Romaji
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
字体 じたい
kiểu chữ.
新体 しんたい
kiểu mới
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)