Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガード ガード
cầu vượt đường bộ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ガードバンド ガード・バンド
khoảng cách tần số, dải an toàn
シンガード シン・ガード
shin guard
コピーガード コピー・ガード
copy guard
オールドガード オールド・ガード
old guard
ノーガード ノー・ガード
being off guard, being defenseless