Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新小岩駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch
小新聞 こしんぶん
type of newspaper from the Meiji era
小型新聞 こがたしんぶん
báo có số lượng phát hành ít
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ