新書
しんしょ「TÂN THƯ」
☆ Danh từ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook

新書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新書
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới
新刊書誌 しんかんしょし
thư mục ấn phẩm mới
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)