Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新末後漢初
後漢 ごかん こうかん
thời Hậu Hán
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
後始末 あとしまつ
sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc;
新婚初夜 しんこんしょや
đêm tân hôn
新JIS漢字コード しんジェーアイエスかんじコード しんジスかんじコード
new jis kanji character code
後始末する あとしまつ
dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc;
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
漢 かん おとこ
man among men, man's man