Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新民主共和党
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
民主共和国 みんしゅきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ
共和党 きょうわとう
đảng cộng hòa
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
民主人民共和国 みんしゅじんみんきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ nhân dân.
ベトナム民主共和国 べとなむみんしゅきょうわこく
nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
ドイツ民主共和国 ドイツみんしゅきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ đức (i.e. cựu đức đông)
コンゴ民主共和国 コンゴみんしゅきょうわこく
Democratic Republic of the Congo (formerly Zaire)