Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
路線バス ろせんバス
xe chạy tuyến cố định
交通路 こうつうろ
đường giao thông.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
道路交通 どうろこうつう
giao thông con đường
通覧 つうらん
nhìn qua; xem lướt qua
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
一方交通 いっぽうこうつう
giao thông một chiều