Các từ liên quan tới 新潟県道310号荒沢塩野町線
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.