新生児メレナ
しんせいじメレナ
☆ Danh từ
Neonatal melena (melaena)

新生児メレナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新生児メレナ
新生児 しんせいじ
trẻ sơ sinh.
新生児スクリーニング しんせいじスクリーニング
sàng lọc sơ sinh
新生児学 しんせいじがく
môn học trẻ sơ sinh
メレナ メレーナ
melena (melaena) (stool containing partially digested blood)
新生児看護 しんせいじかんご
điều dưỡng trẻ sơ sinh
新生児仮死 しんせーじかし
ngạt trẻ sơ sinh
眼炎-新生児 がんえん-しんせーじ
viêm mắt ở trẻ sơ sinh
新生児黄疸 しんせいじおうだん
bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh