Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真剣 しんけん
nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
真剣な しんけんな
đứng đắn.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
佑 たすく
giúp đỡ
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou