Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新組村
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
新選組 しんせんぐみ
Tân Tuyển Tổ; Tân Đảng (lực lượng bán quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, với nhiệm vụ bảo vệ Mạc phủ Tokugawa trong thời kỳ cuối của chế độ samurai)
村 むら
làng
組 くみ
bộ
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
散村 さんそん
làng mạc rải rác