Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聞常用漢字表
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
邦字新聞 ほうじしんぶん
báo chí tiếng nhật; Nhật báo.
外字新聞 がいじしんぶん
báo ngoại văn
英字新聞 えいじしんぶん
tờ báo ngôn ngữ tiếng anh
新聞発表 しんぶんはっぴょう
(phát hành) một phiên bản báo giới
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.