Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新谷寅三郎
新郎 しんろう
tân lang.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
寅 とら
dần
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)
寅年 とらどし
năm con hổ.
庚寅 かのえとら こういん
năm Canh Dần