Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新釈四谷怪談
怪談 かいだん
chuyện kinh dị, chuyện ma
新釈 しんしゃく
sự giải thích mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
怪 かい
bí mật; sự ngạc nhiên; sự kỳ quái
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
怪中の怪 かいちゅうのかい あやなかのかい
bí mật của những bí mật
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận