Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新鹿駅
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
鹿追 しかおい
lắp bản lề cúp nước tre hoặc máng ăn, mà làm cho một âm thanh đánh định kỳ như nó là những mẹo nhỏ qua
河鹿 かじか
ếch Kajika (Buergeria buergeri)