Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
率を定める りつをさだめる
định tỉ lệ
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方向 ほうこう
hướng
方針を固める ほうしんをかためる
củng cố phương châm
値域を定める ちいきをさだめる
xác định phạm vi
規律を定める きりつをさだめる
khuôn phép.
限界を定める げんかいをさだめる
vạch giới hạn.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông