Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
率を定める りつをさだめる
định tỉ lệ
方向 ほうこう
hướng
方向を指す ほうこうをさす
chỉ về hướng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方針を固める ほうしんをかためる
củng cố phương châm
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
規律を定める きりつをさだめる
khuôn phép.