Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
方向 ほうこう
hướng
右方微分係数 うほうびぶんけいすう
đạo hàm bên phải
左方微分係数 さほうびぶんけいすう
đạo hàm bên trái
一方向性関数 いちほうこうせいかんすう
hàm một chiều
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát