方向制御弁
ほうこうせいぎょべん
☆ Danh từ
Van điều khiển hướng
方向制御弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方向制御弁
方向制御エアオペレートバルブ ほうこうせいぎょエアオペレートバルブ
điều khiển hướng van khí hoạt động
方向制御マニホールド ほうこうせいぎょマニホールド
điều khiển hướng ống dẫn
方向制御ハンドバルブ ほうこうせいぎょハンドバルブ
van tay điều khiển hướng
方向制御機器 ほうこうせいぎょきき
thiết bị điều khiển hướng
van điều khiển lưu lượng
van điều khiển áp lực
弁方 べんがた
phương sách.
方向 ほうこう
hướng