Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方天画戟
戟 げき
ji (ancient Chinese halberd)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
天井画 てんじょうが
tranh trần nhà
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
食戟 しょくげき
thực chiến
剣戟 けんげき
vũ khí; vũ trang
刺戟 しげき
sự kích thích; sự thúc đẩy; sự khuyến khích; sự kích động; chọc tức; sự động viên; động lực