方程式の一項
ほうていしきのいっこう ほうていしきのいちこう
☆ Danh từ
Ẩn số của phương trình

方程式の一項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方程式の一項
二項方程式 にこうほうていしき
phương trình nhị thức
一次方程式 いちじほうていしき
phương trình bậc nhất
方程式 ほうていしき
biểu thức
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)