Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
施政方針 しせいほうしん
đường lối chính trị
政策方針 せいさくほうしん
phương châm chính sách
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
施政 しせい
chính sách thi hành.
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết