Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 施設用テーブル
施設用テーブル しせつようテーブル
bàn dùng cho cơ sở
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用 しせつよう
dành cho cơ sở vật chất
ベッド 施設用 ベッド しせつよう ベッド しせつよう
Giường dành cho cơ sở cung cấp dịch vụ
マットレス 施設用 マットレス しせつよう マットレス しせつよう
Đệm cho cơ sở dịch vụ.
キャビネット 施設用 キャビネット しせつよう キャビネット しせつよう
Tủ đựng đồ dùng trong cơ sở vật chất.
施設用ワゴン しせつようワゴン
Xe đẩy dùng trong cơ sở vật chất.
枕 施設用 まくら しせつよう まくら しせつよう
Cầu chì đặt cho thiết bị công trình.