旌
せい
Tán dương, ca ngợi
忠義
を
尽
くした
武士
は
旌賞
された。
Người võ sĩ trung thành được ban thưởng và vinh danh.
☆ Danh từ
Cờ hiệu, cờ lệnh
戦場
では、
将軍
の
旌
が
高
く
掲
げられた。
Trên chiến trường, lá cờ của vị tướng được giương cao

旌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旌

Không có dữ liệu