Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日名子実三
日本三名山 にほんさんめいざん
ba ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản (núi Phú Sĩ, Tate và Haku)
実名 じつめい
tên thật.
名実 めいじつ
tên gọi và nội dung (thực chất); danh nghĩa và thực tế; danh tiếng và thực tế
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
日本三代実録 にほんさんだいじつろく
Nihon Sandai Jitsuroku, một trong sáu bộ chính sử của Nhật Bản, ghi chép lịch sử từ năm 858 đến 887
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba
実子 じっし
Con ruột.
実名詞 じつめいし
danh từ danh từ