Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日向三代
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日向 ひなた
ánh nắng
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
日本三代実録 にほんさんだいじつろく
Nihon Sandai Jitsuroku (sixth of the six classical Japanese history texts)
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba