Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日帝時代
にっていじだい
thời kỳ đế quốc Nhật.
日帝 にってい
Đế quốc Nhật Bản
帝日 ていじつ
Ngày may mắn.
時の帝 ときのみかど
vua thời gian.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
「NHẬT ĐẾ THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích