Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日新製糖
製糖 せいとう
sự sản xuất đường.
新日本製鐵 しんにっぽんせいてつ しんにほんせいてつ
nippon tôi luyện công ty
アミノとう アミノ糖
đường amin
精製糖 せいせいとう
tinh lọc đường
製糖所 せいとうじょ せいとうしょ
bọc đường nhà máy lọc
製糖業 せいとうぎょう
công nghiệp đường
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
糖新生 とーしんせー
quá trình tổng hợp glucose trong cơ thể từ các nguồn không carbohydrate như lactate và pyruvate