Các từ liên quan tới 日本の上場投資信託一覧
上場投資信託 じょうじょうとうししんたく
exchange-traded fund
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
投資信託のコンセプト とーししんたくのコンセプト
quan niệm ủy thác đầu tư
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)
一般型投資信託 いっぱんがたとーししんたく
ủy thác đầu tư chung
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.