Các từ liên quan tới 日本アカデミー賞外国作品賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
賞品 しょうひん
phần thưởng.