Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本電子
日本電子機械工業会 にほんでんしきかいこうぎょうかい
hiệp hội công nghiệp điện tử nhật bản
日本電子出版協会 / ジェパ にっぽんでんししゅっぱんきょーかい / ジェパ
JEPA (Hiệp hội xuất bản điện Nhật Bản)
社団法人日本電子機械工業会 しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.