Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日産・サファリ
cuộc đi săn; hành trình qua sa mạc châu Phi.
日産 にっさん
hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
サファリコート サファリ・コート
safari coat
サファリラリー サファリ・ラリー
cuộc thi lái xe qua sa mạc.
サファリルック サファリ・ルック
safari look
サファリパーク サファリ・パーク
vườn bảo tồn hoang dã
サファリジャケット サファリ・ジャケット
safari jacket
サファリレース サファリ・レース
safari race, safari rally