日系米人
にっけいべいじん「NHẬT HỆ MỄ NHÂN」
☆ Danh từ
Người Mỹ gốc Nhật
日系米人歴史協会
Hiệp hội lịch sử về người Mĩ gốc Nhật
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

日系米人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日系米人
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
日米 にちべい
Nhật-Mỹ.
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
米人 べいじん
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập