日経
にっけい「NHẬT KINH」
☆ Danh từ
Thời báo kinh tế Nhật Bản
ABC
株
の
日経
での
寄
りつきはどうですか?
Việc mở cửa thời báo kinh tế Nhật Bản cổ phần ABC thế nào?
感染
の
徴候
の
有無
について
毎日経過観察
が
行
われる
Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm
日本経済新聞 .
Viết tắt của

日経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日経
大日経 だいにちきょう
Mahavairocana Sutra
日経連 にっけいれん
keidanren (tức tên gọi tắt của Liên đoàn Doanh thương Nhật Bản là một tổ chức hiệp hội kinh tế tại Nhật Bản)
日経JAPAN1000 にっけいJAPAN1000
Nikkei JAPAN 1000 (chỉ số trọng số giá trị thị trường được điều chỉnh theo phương thức thả nổi tự do được sử dụng làm tiêu chuẩn của Nhật Bản cho các nhà quản lý quỹ thụ động)
日経225 にっけい225
chỉ số nikkei 225
日経MIX にっけいミックス
Nikkei Mix Information eXchange
日経平均 にっけいへいきん
chỉ số nikkei 225
日経225オプション にっけいににごオプション
Nikkei 225 option
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản