Các từ liên quan tới 旧制中等教育学校・新制高校のナンバースクール一覧
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
一貫教育校 いっかんきょういくこう
integrated set of schools that offers education from one stage to the next without taking entrance exams en route
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
学校群制度 がっこうぐんせいど
giáo dục hệ thống nhóm
新制中学 しんせいちゅうがく
trường phổ thông cơ sở, trường cấp 2