Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧制女子専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
女学校 じょがっこう
trường nữ, trường trung học nữ
女子校 じょしこう
trường học (của) những cô gái
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
女子高等学校 じょしこうとうがっこう
trường cấp 3 dành cho nữ
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
女子専用 じょしせんよう
chuyên dùng cho nữ