Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧字 きゅうじ
chữ cổ.
旧漢字 きゅうかんじ
kanji mốt xưa
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ローマじ ローマ字
Romaji
旧体制 きゅうたいせい
chế độ cũ, thể chế cũ
字体 じたい
kiểu chữ.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)