Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
旨旨と うまむねと
旨 むね
chân lý
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
上旨 じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy
御旨 みむね ぎょし
suy nghĩ, cảm xúc