旨い絵
うまいえ「CHỈ HỘI」
☆ Danh từ
Bức tranh tuyệt vời.

旨い絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旨い絵
旨い うまい
hấp dẫn; ngon miệng; khéo léo; thông minh; giỏi; khôn ngoan; thành công; may mắn; tráng lệ; đầy hứa hẹn
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
旨い汁 うまいしる
phần lớn; kem
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
上旨 じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy
御旨 みむね ぎょし
suy nghĩ, cảm xúc
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu