旨がる
うまがる むねがる「CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nếm, hưởng, thưởng thức

Bảng chia động từ của 旨がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旨がる/うまがるる |
Quá khứ (た) | 旨がった |
Phủ định (未然) | 旨がらない |
Lịch sự (丁寧) | 旨がります |
te (て) | 旨がって |
Khả năng (可能) | 旨がれる |
Thụ động (受身) | 旨がられる |
Sai khiến (使役) | 旨がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旨がられる |
Điều kiện (条件) | 旨がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旨がれ |
Ý chí (意向) | 旨がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 旨がるな |
旨がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旨がる
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
旨くやる うまくやる
làm (gì đó) tốt
旨とする むねとする
Lấy làm nguyên tắc, mục tiêu
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
旨く うまく
(có) kỹ năng; tốt; thơm ngon; khéo léo; thông minh
旨味 うまみ
Hương vị ngon lành; hương vị thơm ngon
上旨 じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy