Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
旨い うまい
hấp dẫn; ngon miệng; khéo léo; thông minh; giỏi; khôn ngoan; thành công; may mắn; tráng lệ; đầy hứa hẹn
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
上旨 じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy
御旨 みむね ぎょし
suy nghĩ, cảm xúc
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
旨念 しねん むねねん
nghĩ